Characters remaining: 500/500
Translation

four hundred

Academic
Friendly

Từ "four hundred" trong tiếng Anh một số, được dùng để chỉ con số 400. Đây một từ ngữ đơn giản, thường được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày trong các tình huống trang trọng.

Định nghĩa:
  • Four hundred (400): số nguyên đứng sau 399 trước 401. Trong tiếng Việt, được dịch "bốn trăm".
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "There are four hundred students in the school." ( bốn trăm học sinh trong trường.)
    • Trong dụ này, "four hundred" được dùng để chỉ số lượng học sinh.
  2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • "The book costs four hundred dollars." (Cuốn sách đó giá bốn trăm đô la.)
    • "He ran four hundred meters in the race." (Anh ấy chạy bốn trăm mét trong cuộc đua.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể khác cho từ "four hundred", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "four hundred years" (bốn trăm năm) hoặc "four hundred people" (bốn trăm người).
Từ gần giống:
  • Three hundred (300): Ba trăm
  • Five hundred (500): Năm trăm
Từ đồng nghĩa:
  • Số "four hundred" không từ đồng nghĩa cụ thể, nhưng bạn có thể dùng các cụm từ diễn đạt số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn như "a few hundred" (vài trăm) hoặc "over four hundred" (hơn bốn trăm).
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "four hundred", nhưng bạn có thể tạo ra các câu phức tạp hơn với số này. dụ:
    • "He has saved up four hundred dollars for his trip." (Anh ấy đã tiết kiệm được bốn trăm đô la cho chuyến đi của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "four hundred" trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ pháp cách diễn đạt để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn. Bạn có thể sử dụng "four hundred" trong cả văn nói văn viết, nhưng trong văn viết thì cần phải chính xác hơn về số liệu.

Adjective
  1. 400

Similar Words

Words Containing "four hundred"

Comments and discussion on the word "four hundred"